Có 2 kết quả:

肃然起敬 sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ肅然起敬 sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to feel deep veneration for sb (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to feel deep veneration for sb (idiom)

Bình luận 0