Có 2 kết quả:
肃然起敬 sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ • 肅然起敬 sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ
sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel deep veneration for sb (idiom)
Bình luận 0
sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel deep veneration for sb (idiom)
Bình luận 0